Từ "ghi chép" trong tiếng Việt có nghĩa là việc viết lại thông tin mà mình nghe được hoặc đọc được. Hành động này thường được thực hiện để lưu giữ kiến thức hoặc thông tin quan trọng. Khi ta "ghi chép", ta sẽ sử dụng bút và giấy hoặc bất kỳ công cụ nào để ghi lại những điều cần nhớ.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Ngồi trong lớp, em ấy ghi chép đầy đủ lời thầy dạy."
Câu phức tạp hơn: "Trước khi thi, tôi thường ghi chép lại các kiến thức quan trọng để ôn tập."
Cách sử dụng nâng cao:
Ghi chép theo dạng báo cáo: "Sau khi tham dự hội thảo, tôi đã ghi chép lại các ý kiến của các diễn giả để làm báo cáo."
Ghi chép trong nghiên cứu: "Trong quá trình nghiên cứu, các nhà khoa học thường ghi chép lại từng bước thí nghiệm để đảm bảo tính chính xác."
Các biến thể của từ:
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Viết: Hành động tạo ra chữ viết nhưng không nhất thiết phải là ghi lại từ nghe hoặc đọc.
Lưu trữ: Là hành động giữ lại thông tin, có thể không chỉ qua việc ghi chép mà còn bằng các phương pháp khác.
Đánh dấu: Có thể dùng để chỉ việc làm nổi bật thông tin chứ không hoàn toàn là ghi lại.
Lưu ý:
"Ghi chép" thường được sử dụng trong bối cảnh học tập, nghiên cứu, hoặc khi cần lưu giữ thông tin quan trọng.
Một số từ đồng nghĩa có thể không hoàn toàn giống nghĩa, vì "ghi chép" thường mang tính hệ thống và có phương pháp hơn.