Characters remaining: 500/500
Translation

ghi chép

Academic
Friendly

Từ "ghi chép" trong tiếng Việt có nghĩaviệc viết lại thông tin mình nghe được hoặc đọc được. Hành động này thường được thực hiện để lưu giữ kiến thức hoặc thông tin quan trọng. Khi ta "ghi chép", ta sẽ sử dụng bút giấy hoặc bất kỳ công cụ nào để ghi lại những điều cần nhớ.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Ngồi trong lớp, em ấy ghi chép đầy đủ lời thầy dạy."

    • đây, "ghi chép" thể hiện việc em ấy viết lại những thầy giáo nói trong lớp học.
  2. Câu phức tạp hơn: "Trước khi thi, tôi thường ghi chép lại các kiến thức quan trọng để ôn tập."

    • Trong câu này, "ghi chép" thể hiện việc thu thập thông tin để chuẩn bị cho kỳ thi.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Ghi chép theo dạng báo cáo: "Sau khi tham dự hội thảo, tôi đã ghi chép lại các ý kiến của các diễn giả để làm báo cáo."
  • Ghi chép trong nghiên cứu: "Trong quá trình nghiên cứu, các nhà khoa học thường ghi chép lại từng bước thí nghiệm để đảm bảo tính chính xác."
Các biến thể của từ:
  • Ghi: hành động viết, đánh dấu lại.
  • Chép: hành động sao chép hoặc ghi lại một cách cẩn thận.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Viết: Hành động tạo ra chữ viết nhưng không nhất thiết phải ghi lại từ nghe hoặc đọc.
  • Lưu trữ: hành động giữ lại thông tin, có thể không chỉ qua việc ghi chép còn bằng các phương pháp khác.
  • Đánh dấu: Có thể dùng để chỉ việc làm nổi bật thông tin chứ không hoàn toàn ghi lại.
Lưu ý:
  • "Ghi chép" thường được sử dụng trong bối cảnh học tập, nghiên cứu, hoặc khi cần lưu giữ thông tin quan trọng.
  • Một số từ đồng nghĩa có thể không hoàn toàn giống nghĩa, "ghi chép" thường mang tính hệ thống phương pháp hơn.
  1. đgt Viết lại điều mình nghe được, đọc được: Ngồi trong lớp, em ấy ghi chép đầy đủ lời thầy dạy.

Comments and discussion on the word "ghi chép"